Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
purchased
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
purchased
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
purchase
Chia động từ
sửa
purchase
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
purchase
Phân từ
hiện tại
purchasing
Phân từ
quá khứ
purchased
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
purchase
purchase
hoặc
purchasest
¹
purchases
hoặc
purchaseth
¹
purchase
purchase
purchase
Quá khứ
purchased
purchased
hoặc
purchasedst
¹
purchased
purchased
purchased
purchased
Tương lai
will
/
shall
²
purchase
will/shall
purchase
hoặc
wilt
/
shalt
¹
purchase
will/shall
purchase
will/shall
purchase
will/shall
purchase
will/shall
purchase
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
purchase
purchase
hoặc
purchasest
¹
purchase
purchase
purchase
purchase
Quá khứ
purchased
purchased
purchased
purchased
purchased
purchased
Tương lai
were
to
purchase
hoặc
should
purchase
were to
purchase
hoặc should
purchase
were to
purchase
hoặc should
purchase
were to
purchase
hoặc should
purchase
were to
purchase
hoặc should
purchase
were to
purchase
hoặc should
purchase
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
purchase
—
let’s
purchase
purchase
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.