Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpjuː.ˌpeɪt/

Nội động từ sửa

pupate nội động từ /ˈpjuː.ˌpeɪt/

  1. (Động vật học) Thành nhộng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa