Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpəl.ˌseɪt/

Nội động từ sửa

pulsate nội động từ /ˈpəl.ˌseɪt/

  1. Đập (tim... ).
  2. Rung, rung động, rộn ràng.

Ngoại động từ sửa

pulsate ngoại động từ /ˈpəl.ˌseɪt/

  1. Sàng (kim cương) để làm sạch đất).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa