Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑː.msiɳ/

Động từ

sửa

promising

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "promise" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

promising /ˈprɑː.msiɳ/

  1. Đầy hứa hẹn, đầy triển vọng.
    promising future — tương lai đầy hứa hẹn
    a promising student — một học sinh đại học đầy triển vọng

Tham khảo

sửa