promising
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑː.msiɳ/
Động từ
sửapromising
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "promise" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửapromise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to promise | |||||
Phân từ hiện tại | promising | |||||
Phân từ quá khứ | promised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | promise | promise hoặc promisest¹ | promises hoặc promiseth¹ | promise | promise | promise |
Quá khứ | promised | promised hoặc promisedst¹ | promised | promised | promised | promised |
Tương lai | will/shall² promise | will/shall promise hoặc wilt/shalt¹ promise | will/shall promise | will/shall promise | will/shall promise | will/shall promise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | promise | promise hoặc promisest¹ | promise | promise | promise | promise |
Quá khứ | promised | promised | promised | promised | promised | promised |
Tương lai | were to promise hoặc should promise | were to promise hoặc should promise | were to promise hoặc should promise | were to promise hoặc should promise | were to promise hoặc should promise | were to promise hoặc should promise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | promise | — | let’s promise | promise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapromising /ˈprɑː.msiɳ/
- Đầy hứa hẹn, đầy triển vọng.
- promising future — tương lai đầy hứa hẹn
- a promising student — một học sinh đại học đầy triển vọng
Tham khảo
sửa- "promising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)