Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈlɪ.fə.ˌreɪt/

Động từ sửa

proliferate /prə.ˈlɪ.fə.ˌreɪt/

  1. (Sinh vật học) Nảy nở.
  2. Tăng nhanh.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa