prolapse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /proʊ.ˈlæps/
Nội động từ sửa
prolapse nội động từ /proʊ.ˈlæps/
Chia động từ sửa
prolapse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
prolapse (prolapsus) /proʊ.ˈlæps/
Tham khảo sửa
- "prolapse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)