Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /proʊ.ˈhɪ.bət/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

prohibit ngoại động từ /proʊ.ˈhɪ.bət/

  1. Cấm, ngăn cấm, cấm chỉ.
    smoking is prohibited — cấm hút thuốc
    to prohibit someone from doing something — ngăn cấm người nào làm việc gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa