riêng tư
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziəŋ˧˧ tɨ˧˧ | ʐiəŋ˧˥ tɨ˧˥ | ɹiəŋ˧˧ tɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹiəŋ˧˥ tɨ˧˥ | ɹiəŋ˧˥˧ tɨ˧˥˧ |
Tính từ
sửariêng tư
- Thuộc về cá nhân.
- Đây là tài khoản riêng tư của tôi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "riêng tư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)