Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cách biệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kajk
˧˥
ɓiə̰ʔt
˨˩
ka̰t
˩˧
ɓiə̰k
˨˨
kat
˧˥
ɓiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kajk
˩˩
ɓiət
˨˨
kajk
˩˩
ɓiə̰t
˨˨
ka̰jk
˩˧
ɓiə̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Cách:
ngăn
ra
;
biệt
:
chia
rời
Tính từ
sửa
cách biệt
Xa cách
hẳn
.
Cấp trên với cấp dưới không
cách biệt
nhau.
Tham khảo
sửa
"
cách biệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)