Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpri.ˌvjuː/

Danh từ

sửa

preview /ˈpri.ˌvjuː/

  1. Sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh... ).

Ngoại động từ

sửa

preview ngoại động từ /ˈpri.ˌvjuː/

  1. Xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa