pressurize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửapressurize ngoại động từ /ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪz/
Chia động từ
sửapressurize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pressurize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)