prejudiced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaprejudiced
Chia động từ
sửaprejudice
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaprejudiced
- Có thành kiến, biểu lộ thành kiến.
Tham khảo
sửa- "prejudiced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)