Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpri.ˌfɔrm/

Ngoại động từ sửa

preform ngoại động từ /ˈpri.ˌfɔrm/

  1. Hình thành trước, tạo thành trước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa