pouvoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.vwaʁ/
Ngoại động từ
sửapouvoir ngoại động từ /pu.vwaʁ/
- Có thể, có khả năng; có quyền.
- J'ai fait ce que j'ai pu — tôi đã làm cái tôi có thể làm được
- Pouvoir faire quelque chose — có thể làm việc gì
- Vous pouvez partir — anh có thể đi
- Ước gì, cầu gì, mong rằng.
- Puisse le ciel vous être favorable — cầu trời phù hộ cho anh
- (Không ngôi) Có thể.
- il peut arriver que l’ avenir soit meilleur — có thể tương lai sẽ khá hơn
- n'en pouvoir mais — xem mais
- n'en plus pouvoir — mệt quá rồi, không chịu được nữa
- on ne peut mieux — không thể hơn được
- on ne peut plus — hết sức
- on ne peut plus être aimable — hết sức đáng yêu
- advienne que pourra — xem advenir
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pouvoir /pu.vwaʁ/ |
pouvoirs /pu.vwaʁ/ |
pouvoir gđ /pu.vwaʁ/
- Khả năng.
- Cela dépasse mon pouvoir — điều đó vượt khả năng của tôi
- Quyền, quyền hạn.
- Pouvoir législatif — quyền lập pháp
- Pouvoir réglementaire — quyền lập qui
- Pouvoir d’un tuteur — quyền hạn của người giám hộ
- Sự uỷ quyền, giấy uỷ quyền.
- Quyền hành, quyền lực, quyền bính.
- Pouvoir spirituel — quyền tinh thần
- Chính quyền.
- Pouvoir central — chính quyền trung ương
- Năng suất.
- Pouvoir d’absorption — năng suất hấp thu
- excès de pouvoir — xem excès
- fondé de pouvoir — xem fondé
- pouvoir d’achat — xem achat
- séparation des pouvoirs — sự phân quyền
Tham khảo
sửa- "pouvoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)