poussette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /puː.ˈsɛt/
Danh từ
sửapoussette /puː.ˈsɛt/
Nội động từ
sửapoussette nội động từ /puː.ˈsɛt/
Tham khảo
sửa- "poussette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.sɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poussette /pu.sɛt/ |
poussettes /pu.sɛt/ |
poussette gc /pu.sɛt/
- Xe đẩy (trẻ em).
- (Thân mật) Sự đi quá chậm (xe qua chỗ đông người).
- (Thể dục thể thao, thân mật) Sự đẩy giúp xe lên dốc.
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự nhúi trộm tiền vào ô trúng.
Tham khảo
sửa- "poussette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)