Tiếng Anh sửa

Từ đồng âm sửa

Động từ sửa

poles

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pole


Chia động từ sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pole poles

poles gc số nhiều

  1. Dạng số nhiều của .