Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplɑːp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

plop /ˈplɑːp/

  1. Tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước).

Phó từ

sửa

plop /ˈplɑːp/

  1. Tõm, rơi tõm một cái.

Ngoại động từ

sửa

plop ngoại động từ /ˈplɑːp/

  1. Làm rơi tõm.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

plop nội động từ /ˈplɑːp/

  1. Rơi tõm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa