piquant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpi.kənt/
Tính từ
sửapiquant /ˈpi.kənt/
Tham khảo
sửa- "piquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piquant /pi.kɑ̃/ |
piquants /pi.kɑ̃/ |
Giống cái | piquante /pi.kɑ̃t/ |
piquantes /pi.kɑ̃/ |
piquant /pi.kɑ̃/
- Nhọn.
- épine piquante — gai nhọn
- Buốt; cay.
- Froid piquant — rét buốt
- Sauce piquante — nước xốt cay
- Chua chát.
- Mot piquant — lời chua chát
- Lôi cuốn, sắc sảo.
- Conversation piquante — câu chuyện lôi cuốn
- Beauté piquante — sắc đẹp sắc sảo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piquant /pi.kɑ̃/ |
piquants /pi.kɑ̃/ |
piquant gđ /pi.kɑ̃/
- Gai.
- Piquants des roses — gai hồng
- (Nghĩa bóng) Cái thú vị, cái lý thú, cái lôi cuốn.
- Le piquant du récit — cái thú vị của chuyện kể
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "piquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)