Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.kənt/

Tính từ

sửa

piquant /ˈpi.kənt/

  1. Hơi cay, cay cay.
  2. (Nghĩa bóng) Kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.kɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực piquant
/pi.kɑ̃/
piquants
/pi.kɑ̃/
Giống cái piquante
/pi.kɑ̃t/
piquantes
/pi.kɑ̃/

piquant /pi.kɑ̃/

  1. Nhọn.
    épine piquante — gai nhọn
  2. Buốt; cay.
    Froid piquant — rét buốt
    Sauce piquante — nước xốt cay
  3. Chua chát.
    Mot piquant — lời chua chát
  4. Lôi cuốn, sắc sảo.
    Conversation piquante — câu chuyện lôi cuốn
    Beauté piquante — sắc đẹp sắc sảo

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piquant
/pi.kɑ̃/
piquants
/pi.kɑ̃/

piquant /pi.kɑ̃/

  1. Gai.
    Piquants des roses — gai hồng
  2. (Nghĩa bóng) Cái thú vị, cái lý thú, cái lôi cuốn.
    Le piquant du récit — cái thú vị của chuyện kể

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa