pince
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pince /pɛ̃s/ |
pinces /pɛ̃s/ |
pince gc /pɛ̃s/
- Sự kẹp; khả năng kẹp.
- Outil qui n'a pas de pince — dụng cụ kẹp không chắc
- Cái kìm, cái kẹp, cái cặp.
- Pince de forgeron — cái kìm thợ rèn
- pince à linge — cái cặp quần áo
- Càng (cua tôm).
- Đầu móng (ngựa).
- Răng cửa giữa (động vật ăn cỏ).
- Đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng).
- (Thông tục) Bàn tay.
- Serrer la pince à quelqu'un — bắt tay ai
- (Số nhiều) , (thông tục) chân.
- Aller à pinces — đi chân, đi bộ
- un chaud de la pince — (thô tục) anh chàng dâm, lão dê
Tham khảo
sửa- "pince", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)