physique
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fə.ˈzik/
Hoa Kỳ | [fə.ˈzik] |
Danh từ
sửaphysique /fə.ˈzik/
Tham khảo
sửa- "physique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.zik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
physique /fi.zik/ |
physiques /fi.zik/ |
physique gc /fi.zik/
- Vật lý học.
- Physique expérimentale — vật lý học thực nghiệm
- Vật lý.
- Physique du globe — vật lý địa cầu
- Sách vật lý.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | physique /fi.zik/ |
physiques /fi.zik/ |
Giống cái | physique /fi.zik/ |
physiques /fi.zik/ |
physique /fi.zik/
- Xem danh từ giống cái
- Propriétés physiques — tính chất vật lý
- (Thuộc) Vật chất.
- Le monde physique — thế giới vật chất
- (Thuộc) Thể chất; (thuộc) thể xác.
- éducation physique — thể dục
- Force physique — thể lực
- Plaisirs physiques — khoái lạc thể xác
- (Thuộc) Hình thể.
- Géographie physique — địa lý hình thể
- Thực, thực tế.
- Impossibilité physique — điều không thể có trong thực tế
- Personne physique — (luật học, pháp lý) người thực
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
physique /fi.zik/ |
physiques /fi.zik/ |
physique gđ /fi.zik/
- Vẻ người.
- Avoir un beau physique — có vẻ người đẹp
- Thể chất, thể xác.
- Le physique influe sur le moral — thể chất ảnh hưởng đến tinh thần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "physique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)