mental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛn.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈmɛn.tᵊl] |
Tính từ
sửamental /ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
sửamental /ˈmɛn.tᵊl/
- (Thuộc) Tâm thần, (thuộc) tinh thần.
- a mental patient — người mắc bệnh tâm thần
- (Thuộc) Trí tuệ, (thuộc) trí óc.
- the mental powers — năng lực trí tuệ
Danh từ
sửamental /ˈmɛn.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "mental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mental /mɑ̃.tal/ |
mentaux /mɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | mentale /mɑ̃.tal/ |
mentales /mɑ̃.tal/ |
mental /mɑ̃.tal/
- (Thuộc) Trí tuệ, (thuộc) tinh thần.
- Maladie mentale — bệnh tinh thần
- Activité mentale — hoạt động tinh thần
- Âge mental — tuổi trí tuệ
- Nhẩm.
- Calcul mental — tính nhẩm
- Prière mentale — kinh đọc nhẩm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)