phong thủy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ tʰwḭ˧˩˧ | fawŋ˧˥ tʰwi˧˩˨ | fawŋ˧˧ tʰwi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ tʰwi˧˩ | fawŋ˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm Hán Việt của chữ Hán 風水 (風 là phong, “gió, không khí” và 水 là thủy, “nước”).
Danh từ
sửaphong thủy
Dịch
sửa- Tiếng Tây Ban Nha: geomancia gc; feng shui gđ (theo tiếng Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc: 风水 (phong thủy, fēngshuǐ)
Tham khảo
sửa- "phong thủy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)