Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̤˨˩ ma̰ː˧˩˧mo˧˧ maː˧˩˨mo˨˩ maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˧ maː˧˩mo˧˧ ma̰ːʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

mồ mả

  1. Nơi chôn cất người chết (nói khái quát)
    chăm sóc mồ mả tổ tiên

Tham khảo sửa

  • Mồ mả, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam