Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈlæn.dɜː/

Nội động từ

sửa

philander nội động từ /fə.ˈlæn.dɜː/

  1. Tán gái, tán tỉnh.
    to philander with a girl — tán tỉnh một cô gái

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa