Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phi lao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fi
˧˧
laːw
˧˧
fi
˧˥
laːw
˧˥
fi
˧˧
laːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fi
˧˥
laːw
˧˥
fi
˧˥˧
laːw
˧˥˧
Danh từ
sửa
phi lao
Loài
cây
cao
vót
,
lá
nhỏ
hình
vảy
, rất
mảnh
, thường
trồng
ở
bãi
bể
để
ngăn
các đụn
cát
di chuyển
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phi lao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)