Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fḛʔt˨˩fḛt˨˨fəːt˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fet˨˨fḛt˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

phệt

  1. Nói ngồi để mông xát xuống đất, xuống chiếu.
    Ngồi phệt trên vỉa hè.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa