Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鐠
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鐠
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鐠
U+9420
,
&
#37920;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9420
←
鐟
[U+941F]
CJK Unified Ideographs
鐡
→
[U+9421]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
20
Bộ thủ
:
金
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+9420
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
镨
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
pǔ
(
pu
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
phổ
,
phô
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鐠
(
Hoá học
)
Praseodymi
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鐠
viết theo chữ
quốc ngữ
phổ
,
phô
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fo̰
˧˩˧
fo
˧˧
fo
˧˩˨
fo
˧˥
fo
˨˩˦
fo
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fo
˧˩
fo
˧˥
fo̰ʔ
˧˩
fo
˧˥˧