perspire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈspɑɪ.ər/
Hoa Kỳ | [pɜː.ˈspɑɪ.ər] |
Nội động từ
sửaperspire nội động từ /pɜː.ˈspɑɪ.ər/
Ngoại động từ
sửaperspire ngoại động từ /pɜː.ˈspɑɪ.ər/
Chia động từ
sửaperspire
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "perspire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)