persecute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜː.sɪ.ˌkjuːt/
Ngoại động từ
sửapersecute ngoại động từ /ˈpɜː.sɪ.ˌkjuːt/
- Khủng bố, ngược đãi, hành hạ.
- Quấy rầy, làm khổ.
- to persecute someone with questions — làm khổ ai bằng những câu hỏi
Chia động từ
sửapersecute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "persecute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)