Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.dʒɜː/

Ngoại động từ

sửa

perjure ngoại động từ (to song) m p kh g /ˈpɜː.dʒɜː/

  1. Thề ẩu.
  2. Khai man trước toà.
  3. Phản bội lời thề.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa