Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

paralysed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của paralyse

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

paralysed

  1. Làm tê liệt; làm đờ người.

Tham khảo

sửa