parachute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
Hoa Kỳ | [ˈpɛr.ə.ˌʃuːt] |
Danh từ
sửaparachute /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
Ngoại động từ
sửaparachute ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
Chia động từ
sửaparachute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaparachute nội động từ /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
Chia động từ
sửaparachute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "parachute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)