panel
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapanel (số nhiều panels)
- Một vùng hình chữ nhật, làm tường hay hàng rào.
- Behind the picture was a panel on the wall
- Một nhóm người tụ tập để nhận định, trao đổi.
- Today's panel includes John Smith...
- (máy tính) Bảng chứa các nút và ô điều khiển.
Dịch
sửa- Vùng hình chữ nhật
- Tiếng Trung Quốc: 盤區, 盘区; 鑲板, 镶板
- Tiếng Hà Lan: paneel gt
- Tiếng Pháp: panneau gđ
- Tiếng Đức: Verkleidung gc, Unterausschuß gđ
- Tiếng Do Thái: επιτροπή gc
- Tiếng Ý: pannello gđ
- Tiếng Nhật: パネル (paneru)
- Tiếng Triều Tiên: 위원회
- Tiếng Bồ Đào Nha: painel gđ
- Tiếng Rumani: panou gt
- Tiếng Nga: группа gc (gruppa), панель gc (panel')
- Tiếng Tây Ban Nha: panel gđ, entrepaño gđ
- Tiếng Việt: bảng
- Nhóm người
- Trong máy tính
Động từ
sửato panel (panelled, panelling; US paneled, paneling)
- làm khớp vào bảng
Xem thêm
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panel /pa.nɛl/ |
panel /pa.nɛl/ |
panel gđ /pa.nɛl/
- Nhóm hội thảo.
- Cuộc điều tra phỏng vấn liên tiếp.
- Panel de téléspectateurs — cuộc phỏng vấn khán giả truyền hình
Tham khảo
sửa- "panel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)