Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

panel (số nhiều panels)

  1. Một vùng hình chữ nhật, làm tường hay hàng rào.
    Behind the picture was a panel on the wall
  2. Một nhóm người tụ tập để nhận định, trao đổi.
    Today's panel includes John Smith...
  3. (máy tính) Bảng chứa các nút và ô điều khiển.

Dịch

sửa
Vùng hình chữ nhật
Nhóm người
Trong máy tính

Động từ

sửa

to panel (panelled, panelling; US paneled, paneling)

  1. làm khớp vào bảng

Xem thêm

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
panel
/pa.nɛl/
panel
/pa.nɛl/

panel /pa.nɛl/

  1. Nhóm hội thảo.
  2. Cuộc điều tra phỏng vấn liên tiếp.
    Panel de téléspectateurs — cuộc phỏng vấn khán giả truyền hình

Tham khảo

sửa