Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

группа gc

  1. Nhóm, tổ, tốp, toán, đội, đoàn, đám, cụm, tập đoàn.
    группа людей — nhóm (tập đoàn) người
    группа деревьев — đám cây, cụm cây
    партийная группа — tổ đảng
    десантная группа — đội (nhóm, toán) đổ bộ
    учебная группа — nhóm (tổ) học tập
    группа крови биол. — nhóm máu

Tham khảo sửa