группа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của группа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grúppa |
khoa học | gruppa |
Anh | gruppa |
Đức | gruppa |
Việt | gruppa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгруппа gc
- Nhóm, tổ, tốp, toán, đội, đoàn, đám, cụm, tập đoàn.
- группа людей — nhóm (tập đoàn) người
- группа деревьев — đám cây, cụm cây
- партийная группа — tổ đảng
- десантная группа — đội (nhóm, toán) đổ bộ
- учебная группа — nhóm (tổ) học tập
- группа крови — биол. — nhóm máu
Tham khảo
sửa- "группа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)