control panel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtroʊl ˈpæ.nᵊl/
Danh từ
sửacontrol panel /kən.ˈtroʊl ˈpæ.nᵊl/
- (Tech) Bảng điều khiển.
Tham khảo
sửa- "control panel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
control panel /kən.ˈtroʊl ˈpæ.nᵊl/