Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæm.pɜː/

Ngoại động từ sửa

pamper ngoại động từ /ˈpæm.pɜː/

  1. Nuông chiều, làm hư.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa