Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæd.dəd/

Động từ

sửa

padded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pad

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

padded /ˈpæd.dəd/

  1. Bịt, độn (bông).

Tham khảo

sửa