Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pads
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
PADS
và
pāds
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Từ đảo chữ
2
Tiếng Nam Động
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pædz/
Vần:
-ædz
Danh từ
sửa
pads
sn
Dạng
số nhiều
của
pad
.
Động từ
sửa
pads
Dạng
ngôi thứ ba
số ít
đơn present
lối trình bày
của
pad
Từ đảo chữ
sửa
DAPs
,
daps
,
SpAd
,
APDs
,
PDAs
,
APDS
,
SPAD
,
ASPD
,
spad
,
SaPD
Tiếng Nam Động
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pʰat¹³/
Danh từ
sửa
pads
Máu