Xem thêm: PADS pāds

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pads sn

  1. Dạng số nhiều của pad.

Động từ

sửa

pads

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của pad

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nam Động

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pads

  1. Máu