Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.kət/

Danh từ

sửa

packet /ˈpæ.kət/

  1. Gói nhỏ.
    a packet of cigarettes — gói thuốc lá
  2. Tàu chở thư ((cũng) packet boat).
  3. (Từ lóng) Món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ... ).
  4. (Từ lóng) Viên đạn.
    to catch (stop) a packet — bị ăn đạn

Tham khảo

sửa