boat
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈboʊt/
Hoa Kỳ | [ˈboʊt] |
Danh từ sửa
boat (số nhiều boats)
Thành ngữ sửa
- to be in the same boat: Cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ.
- to sail in the same boat: (Nghĩa bóng) Cùng hành động, hành động chung.
- to sail one's own boat: (Nghĩa bóng) Hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình.
Nội động từ sửa
boat (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boats, phân từ hiện tại boating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ boated) nội động từ
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của boat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to boat | |||||
Phân từ hiện tại | boating | |||||
Phân từ quá khứ | boated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boat | boat hoặc boatest¹ | boats hoặc boateth¹ | boat | boat | boat |
Quá khứ | boated | boated hoặc boatedst¹ | boated | boated | boated | boated |
Tương lai | will/shall² boat | will/shall boat hoặc wilt/shalt¹ boat | will/shall boat | will/shall boat | will/shall boat | will/shall boat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boat | boat hoặc boatest¹ | boat | boat | boat | boat |
Quá khứ | boated | boated | boated | boated | boated | boated |
Tương lai | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | boat | — | let’s boat | boat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ sửa
boat ngoại động từ /ˈboʊt/
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của boat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to boat | |||||
Phân từ hiện tại | boating | |||||
Phân từ quá khứ | boated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boat | boat hoặc boatest¹ | boats hoặc boateth¹ | boat | boat | boat |
Quá khứ | boated | boated hoặc boatedst¹ | boated | boated | boated | boated |
Tương lai | will/shall² boat | will/shall boat hoặc wilt/shalt¹ boat | will/shall boat | will/shall boat | will/shall boat | will/shall boat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | boat | boat hoặc boatest¹ | boat | boat | boat | boat |
Quá khứ | boated | boated | boated | boated | boated | boated |
Tương lai | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat | were to boat hoặc should boat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | boat | — | let’s boat | boat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)