Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈwɪn.tɜː/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

overwinter nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈwɪn.tɜː/

  1. qua mùa dông, qua đông.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa