overwinter
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈwɪn.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈwɪn.tɜː] |
Nội động từ sửa
overwinter nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈwɪn.tɜː/
Chia động từ sửa
overwinter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "overwinter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)