Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈvæl.ˌjuː/

Ngoại động từ sửa

overvalue ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈvæl.ˌjuː/

  1. Đánh giá quá cao.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa