overrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửaoverrate ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌreɪt/
Chia động từ
sửaoverrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)