Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈɡreɪz/

Ngoại động từ

sửa

overgraze ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈɡreɪz/

  1. Chăn thả quá mức.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa