overgraze
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈɡreɪz/
Ngoại động từ
sửaovergraze ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈɡreɪz/
Chia động từ
sửaovergraze
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overgraze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)