overestimate
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaoverestimate
- Sự đánh giá quá [[cao['ouvər'estimeit]]].
Ngoại động từ
sửaoverestimate ngoại động từ
Chia động từ
sửaoverestimate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overestimate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)