Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈræŋk/

Ngoại động từ

sửa

outrank ngoại động từ /.ˈræŋk/

  1. Hơn cấp, ở cấp cao hơn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa