outlast
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaoutlast ngoại động từ
- Tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào).
- he will not outlast six months — ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng
Chia động từ
sửaoutlast
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outlast | |||||
Phân từ hiện tại | outlasting | |||||
Phân từ quá khứ | outlasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outlast | outlast hoặc outlastest¹ | outlasts hoặc outlasteth¹ | outlast | outlast | outlast |
Quá khứ | outlasted | outlasted hoặc outlastedst¹ | outlasted | outlasted | outlasted | outlasted |
Tương lai | will/shall² outlast | will/shall outlast hoặc wilt/shalt¹ outlast | will/shall outlast | will/shall outlast | will/shall outlast | will/shall outlast |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outlast | outlast hoặc outlastest¹ | outlast | outlast | outlast | outlast |
Quá khứ | outlasted | outlasted | outlasted | outlasted | outlasted | outlasted |
Tương lai | were to outlast hoặc should outlast | were to outlast hoặc should outlast | were to outlast hoặc should outlast | were to outlast hoặc should outlast | were to outlast hoặc should outlast | were to outlast hoặc should outlast |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outlast | — | let’s outlast | outlast | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "outlast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)