Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈɡən/

Ngoại động từ sửa

outgun ngoại động từ /.ˈɡən/

  1. Thắng về hoả lực; đánh bại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa