outgun
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈɡən/
Ngoại động từ
sửaoutgun ngoại động từ /.ˈɡən/
Chia động từ
sửaoutgun
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outgun | |||||
Phân từ hiện tại | outgunning | |||||
Phân từ quá khứ | outgunned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outgun | outgun hoặc outgunnest¹ | outguns hoặc outgunneth¹ | outgun | outgun | outgun |
Quá khứ | outgunned | outgunned hoặc outgunnedst¹ | outgunned | outgunned | outgunned | outgunned |
Tương lai | will/shall² outgun | will/shall outgun hoặc wilt/shalt¹ outgun | will/shall outgun | will/shall outgun | will/shall outgun | will/shall outgun |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outgun | outgun hoặc outgunnest¹ | outgun | outgun | outgun | outgun |
Quá khứ | outgunned | outgunned | outgunned | outgunned | outgunned | outgunned |
Tương lai | were to outgun hoặc should outgun | were to outgun hoặc should outgun | were to outgun hoặc should outgun | were to outgun hoặc should outgun | were to outgun hoặc should outgun | were to outgun hoặc should outgun |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outgun | — | let’s outgun | outgun | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "outgun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)