hỏa lực

(Đổi hướng từ hoả lực)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ː˧˩˧ lɨ̰ʔk˨˩hwaː˧˩˨ lɨ̰k˨˨hwaː˨˩˦ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˩ lɨk˨˨hwa˧˩ lɨ̰k˨˨hwa̰ʔ˧˩ lɨ̰k˨˨

Danh từ

sửa

hỏa lực

  1. Hoả lực.
  2. Sức mạnh gây sát thươngphá hoại của bom đạn, chất nổ, chất cháy dùng trong chiến đấu (nói khái quát). Kiềm chế hoả lực địch. Hoả lực phòng không.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa