Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.sə.ˌfɑɪ/

Động từ

sửa

ossify /ˈɑː.sə.ˌfɑɪ/

  1. Hoá xương.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa